Có 2 kết quả:
远望 yuǎn wàng ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ • 遠望 yuǎn wàng ㄩㄢˇ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gaze afar
(2) to look into the distance
(2) to look into the distance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gaze afar
(2) to look into the distance
(2) to look into the distance